MÃ TOUR |
DU LỊCH TRUNG QUỐC |
THỜI GIAN |
KHỞI HÀNH |
PHƯƠNG TIỆN |
GIÁ TOUR |
TRẺ EM (3-11T) |
TQ01 |
6N5Đ |
Thứ 6 |
Đường Bộ |
7.490.000 |
5.540.000 |
|
TQ02 |
Trương Gia Giới - Thiên Tử Sơn- Phượng Hoàng Cổ Trấn- Hồ Bảo Phong |
6N5Đ |
Thứ Tư |
Đường bay |
13.590.000 |
11.550.000 |
TQ03 |
5N6Đ |
Thứ 2 |
Đường bay |
12.590.000 |
10.700.000 |
|
TQ04 |
3N2Đ |
Thứ 6 |
Đường Bộ |
3.890.000 |
3.300.000 |
|
TQ05 |
2N1Đ |
T3 & T7 |
Đường Bộ |
3.090.000 |
|
|
TQ06 |
3N2Đ |
Thứ 6 |
Đường Bộ |
3.990.000 |
3.390.000 |
|
TQ07 |
5N4Đ |
Tạm dừng |
Đường Bay |
15.990.000 |
13.990.000 |
|
TQ08 |
Thiên Đường Hạ Giới Thành Đô- Cửu Trại Câu (Nam Ninh – Thành Đô – Lạc Sơn Đại Phật – Tùng Phan Cổ Trấn – Cửu Trại Câu) |
7N6Đ |
13,20,27/7 |
Đường Bộ |
11.990.000 |
10.190.000 |
TQ09 |
8N7Đ |
25/6 |
Đường Bay |
19.490.000 |
16.560.000 |
|
TQ10 |
6N5Đ |
23/7 |
Đường Bay |
21.990.000 |
|
|
TQ11 |
5N4Đ |
19,26/6 |
Đường Bay |
9.490.000 |
|
|
|
|
|
|
|
|
TQ01 |
|
|
|
|
|
|
TQ02 |
|
|
|
|
|
|
TQ03 |
|
|
|
|
|
|
TQ04 |
|
|
|
|
|
|
TQ05 |
|
|
|
|
|
|
TQ06 |
|
|
|
|
|
|
TQ07 |
|
|
|
|
|
|
TQ08 |
|
|
|
|
|
|
TQ09 |
|
|
|
|
|
|
TQ10 |
|
|
|
|
|
|
TQ11 |
|
|
|
|
|
|